- Từ điển Trung - Việt
判定
{decide } , giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn
{deciding } , có tác dụng quyết định
{determinant } , xác định, định rõ; định lượng, quyết định, yếu tố quyết định, (toán học) định thức
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
判断
Mục lục 1 {estimate } , \'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự... -
判断力
{ judgment } , sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như... -
判断失当的
{ ill -judged } , không khôn ngoan, khờ dại -
判断正确的
{ judicious } , sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý, khôn ngoan; thận trọng -
判断错
{ misjudge } , xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai -
刨
{ planing } , sự bào -
刨光
{ surfaced } , ở trên mặt, ở ngoài mặt -
刨光的
{ surfaced } , ở trên mặt, ở ngoài mặt -
刨削
{ planing } , sự bào -
刨平
{ plane } , (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Music, Dance, and Theater
160 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemAircraft
276 lượt xemOccupations III
195 lượt xemSimple Animals
158 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemAn Office
232 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?