Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

判断错

{misjudge } , xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { planing } , sự bào
  • 刨光

    { surfaced } , ở trên mặt, ở ngoài mặt
  • 刨光的

    { surfaced } , ở trên mặt, ở ngoài mặt
  • 刨削

    { planing } , sự bào
  • 刨平

    { plane } , (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng...
  • 刨机

    { planer } , thợ bào, máy bào
  • 刨花

    { paring } , việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
  • 利他

    { altruism } , chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
  • 利他主义

    { altruism } , chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
  • 利他主义者

    { altruist } , người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
  • 利他的

    { altruistic } , (thuộc) chủ nghĩa vị tha, vị tha, có lòng vị tha
  • 利口酒

    { liqueur } , rượu, rượu mùi, rượu branddi hảo hạng
  • 利尿

    { diuresis } , (y học) sự đái
  • 利尿剂

    { diuretic } , (y học) lợi tiểu, lợi niệu, (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu
  • 利尿的

    { diuretic } , (y học) lợi tiểu, lợi niệu, (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu
  • 利己

    { self -regard } , sự vị kỷ, sự tự trọng
  • 利己主义

    Mục lục 1 {egoism } , tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ 2 {individualism } , chủ nghĩa...
  • 利己主义的

    Mục lục 1 {egocentric } , cho mình là trọng tâm, vị trí, ích kỷ 2 {self-centered } , tự cho mình là trung tâm 3 {self-interested }...
  • 利己主义者

    { egocentric } , cho mình là trọng tâm, vị trí, ích kỷ { individualist } , người theo chủ nghĩa cá nhân
  • 利己地

    { egoistically } , ích kỷ, vị kỷ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top