Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刨平

{plane } , (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng


{surfaced } , ở trên mặt, ở ngoài mặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刨机

    { planer } , thợ bào, máy bào
  • 刨花

    { paring } , việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
  • 利他

    { altruism } , chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
  • 利他主义

    { altruism } , chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
  • 利他主义者

    { altruist } , người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
  • 利他的

    { altruistic } , (thuộc) chủ nghĩa vị tha, vị tha, có lòng vị tha
  • 利口酒

    { liqueur } , rượu, rượu mùi, rượu branddi hảo hạng
  • 利尿

    { diuresis } , (y học) sự đái
  • 利尿剂

    { diuretic } , (y học) lợi tiểu, lợi niệu, (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu
  • 利尿的

    { diuretic } , (y học) lợi tiểu, lợi niệu, (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu
  • 利己

    { self -regard } , sự vị kỷ, sự tự trọng
  • 利己主义

    Mục lục 1 {egoism } , tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ 2 {individualism } , chủ nghĩa...
  • 利己主义的

    Mục lục 1 {egocentric } , cho mình là trọng tâm, vị trí, ích kỷ 2 {self-centered } , tự cho mình là trung tâm 3 {self-interested }...
  • 利己主义者

    { egocentric } , cho mình là trọng tâm, vị trí, ích kỷ { individualist } , người theo chủ nghĩa cá nhân
  • 利己地

    { egoistically } , ích kỷ, vị kỷ
  • 利己的

    { hoggish } , như lợn, (nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như lợn)
  • 利弊各半的

    { fifty -fifty } , thành hai phần bằng nhau, chia đôi
  • 利息

    { accrual } , sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại { interest } , sự quan tâm, sự chú ý; điều...
  • 利未人的

    { levitical } , (thuộc) người Lê,vi
  • 利未夫

    { Levite } , người Lê,vi (người một dòng họ Do,thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top