Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

利比亚的

{Libyan } , adj, (thuộc) người Libi, (thuộc) tiếng Libi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利润

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 利率

    { rate of interest } , (Econ) Lãi xuất.+ Giá cả của dịch vụ tiền tệ.
  • 利玛松

    { limacon } , đường ốc sên
  • 利用

    Mục lục 1 {employment } , sự dùng, sự thuê làm (công...), sự làm công, việc làm 2 {exploit } , kỳ công; thành tích chói lọi[iks\'plɔit],...
  • 利用真空的

    { vacuum } , (vật lý) chân không, (thông tục) (như) vacuum_cleaner
  • 利用职权

    { jobbery } , sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở...
  • 利用速记的

    { stenographic } , (thuộc) tốc ký
  • 利益

    Mục lục 1 {advantage } , sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp...
  • 利益率

    { profitability } , sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
  • 利益的分配

    { melon -cutting } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm
  • 利落的

    { spiffy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh
  • 利血平

    { reserpine } , (dược học) Rêzecpin
  • 利马

    { lima } , từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l
  • 别人

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 别号

    { moniker } , tên lóng; biệt danh { surname } , tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt tên...
  • 别名

    { Alias } , bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là
  • 别墅

    Mục lục 1 {cottage } , nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, (xem) piano, bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy) 2 {country...
  • 别墅的

    { villatic } , thuộc biệt thự, thuộc làng xã
  • 别扣针的人

    { pinner } , mũ có dải (bịt tai...)
  • 别的

    { else } , khác, nữa, nếu không { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top