Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刮骨刀

{raspatory } , (y học) cái nạo xương


{xyster } , (y học) cái róc xương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刮鳞的人

    { scaler } , danh từ, (radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy
  • { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 到…时为止

    { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 到一半

    { partway } , một phần; phần nào
  • 到中途

    { partway } , một phần; phần nào
  • 到任何地方

    { whithersoever } , (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ ni nào, đến đâu cũng được
  • 到哪里

    { whither } , (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu, ni mà, (từ cổ,nghĩa cổ) ni đến
  • 到国外

    { abroad } , ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời (đối với trong nhà), (thông tục)...
  • 到处

    { About } , xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau,...
  • 到处。

    { everywhere } , ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
  • 到处乱跑

    { run about } , chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang (trẻ con)
  • 到处存在

    { ubiquity } , tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi
  • 到处存在的

    { ubiquitous } , ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi
  • 到处寻找

    { shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,...
  • 到处搜索

    { ransack } , lục soát, lục lọi, cướp phá
  • 到处流浪

    { vagabond } , lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng,...
  • 到处漂泊者

    { bird of passage } , người sống rày đây mai đó
  • 到处窥视

    { snoop } /snooper/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác), đi mò, rình mò, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông...
  • 到处翻寻

    { rummage } , sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...), đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy;...
  • 到处觅食

    { scavenge } , quét, quét dọn (đường...), (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...), (kỹ thuật) lọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top