Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

到处。

{everywhere } , ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 到处乱跑

    { run about } , chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang (trẻ con)
  • 到处存在

    { ubiquity } , tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi
  • 到处存在的

    { ubiquitous } , ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi
  • 到处寻找

    { shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,...
  • 到处搜索

    { ransack } , lục soát, lục lọi, cướp phá
  • 到处流浪

    { vagabond } , lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng,...
  • 到处漂泊者

    { bird of passage } , người sống rày đây mai đó
  • 到处窥视

    { snoop } /snooper/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác), đi mò, rình mò, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông...
  • 到处翻寻

    { rummage } , sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...), đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy;...
  • 到处觅食

    { scavenge } , quét, quét dọn (đường...), (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...), (kỹ thuật) lọc...
  • 到处走动

    { get about } , đi đây, đi đó, đi lại, bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh), lan truyền, đồn ra (tin tức) { go about...
  • 到底

    { ever } , bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, có bao giờ anh (nghe chuyện như thế,...
  • 到期

    { mature } , chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán;...
  • 到期未付款

    { arrear } , (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả),...
  • 到期的

    { due } , quyền được hưởng; cái được hưởng, món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả, (số nhiều) thuế,...
  • 到来

    { arrive } , (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến, đi đến, đạt tới, thành đạt
  • 到某处

    { somewhere } , ở một nơi nào đó, khoảng, chừng { somewhither } , (từ cổ,nghĩa cổ) đến một nơi nào đó
  • 到此为止

    { hereto } , theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này { hereunto } , theo đây, đính theo đây, về vấn đề...
  • 到目前为止

    { date } , quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ,...
  • 到程序组

    { group } , nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top