Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

到底

{ever } , bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?, thế không?, (xem) anon, suốt từ đó, mãi mãi từ đó, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức, mãi mãi, bạn thân của anh (công thức cuối thư)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 到期

    { mature } , chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán;...
  • 到期未付款

    { arrear } , (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả),...
  • 到期的

    { due } , quyền được hưởng; cái được hưởng, món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả, (số nhiều) thuế,...
  • 到来

    { arrive } , (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến, đi đến, đạt tới, thành đạt
  • 到某处

    { somewhere } , ở một nơi nào đó, khoảng, chừng { somewhither } , (từ cổ,nghĩa cổ) đến một nơi nào đó
  • 到此为止

    { hereto } , theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này { hereunto } , theo đây, đính theo đây, về vấn đề...
  • 到目前为止

    { date } , quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ,...
  • 到程序组

    { group } , nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm,...
  • 到组

    { group } , nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm,...
  • 到绝顶

    { culminate } , lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
  • 到达

    Mục lục 1 {accession } , sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm,...
  • 到达少

    { juvenescent } , (thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên
  • 到达底部

    { bottom } , phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu; tàu, mặt (ghế), đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng,...
  • 到达最高点

    { peak } , lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm,...
  • 到达物

    { arrival } , sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục); đùa đứa bé mới...
  • 到达绝顶

    { crest } , mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...),...
  • 到达者

    { arrival } , sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục); đùa đứa bé mới...
  • 到达青春期

    { pubescence } , sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ
  • 到那

    { thereto } , (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra
  • 到那时

    { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top