Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

到那时

{then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 到那边

    { thither } , (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó
  • 到那里

    { thereunto } , (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra { thitherward } , về phía đó { thitherwards } , về phía đó
  • 到顶的

    { percurrent } , dài toàn thân (từ gốc đến ngọn)
  • 制…的地图

    { plat } , (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...),...
  • 制…表

    { schedule } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời...
  • 制丝

    { throwing } , ném; vứt; quăng, bàn quay (nặn đồ gốm), sự xe tơ
  • 制作

    { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động...
  • 制作人

    { producer } , người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy phát
  • 制作图案者

    { pattern -maker } , thợ làm mẫu; thợ làm mô hình
  • 制作干草的

    { haymaker } , người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô, (từ lóng) cú đánh choáng người
  • 制作法

    { facture } , cách làm (tác phẩm (nghệ thuật))
  • 制作者

    { fabricant } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo, người xây dựng { fabricator } , người bịa đặt, người làm giả (giấy...
  • 制做格子

    { lattice } , lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
  • 制冰淇淋者

    { freezer } , máy ướp lạnh, máy làm kem
  • 制动

    { brake } , bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to...
  • 制动发动机

    { retropack } , hệ thống tên lửa đẩy lùi (trên máy bay)
  • 制动器

    { brake } , bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to...
  • 制动滑降

    { glissade } , (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc...
  • 制品

    { ware } , đồ, vật chế tạo, (số nhiều) hàng hoá, (thơ ca) (như) aware, (lời mệnh lệnh) chú ý
  • 制图

    { cartography } , thuật vẽ bản đồ, (như) cartology { drafting } , (Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa { protraction } , sự kéo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top