- Từ điển Trung - Việt
制作者
{fabricant } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo, người xây dựng
{fabricator } , người bịa đặt, người làm giả (giấy tờ, văn kiện), người chế tạo, người sản xuất
{producer } , người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy phát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
制做格子
{ lattice } , lưới, rèm; hàng rào mắt cáo -
制冰淇淋者
{ freezer } , máy ướp lạnh, máy làm kem -
制动
{ brake } , bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to... -
制动发动机
{ retropack } , hệ thống tên lửa đẩy lùi (trên máy bay) -
制动器
{ brake } , bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to... -
制动滑降
{ glissade } , (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc... -
制品
{ ware } , đồ, vật chế tạo, (số nhiều) hàng hoá, (thơ ca) (như) aware, (lời mệnh lệnh) chú ý -
制图
{ cartography } , thuật vẽ bản đồ, (như) cartology { drafting } , (Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa { protraction } , sự kéo... -
制图学
{ graphics } , (Tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình -
制图师
{ cartographer } , người chuyên vẽ bản đồ -
制图术
{ draughtsmanship } , tài vẽ, tài vẽ đồ án -
制图板
{ drawing board } , dán vẽ -
制图法
{ cartography } , thuật vẽ bản đồ, (như) cartology { graphics } , (Tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình -
制图的
{ cartographic } , (thuộc) thuật vẽ bản đồ -
制图者
{ describer } , người tả, người mô tả, người miêu tả { designer } , người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo... -
制定
{ enactment } , sự ban hành (đạo luật), đạo luật; sắc lệnh { frame } , cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái,... -
制定法律
{ enact } , ban hành (đạo luật), đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống) { legislate } , làm luật, lập pháp -
制定的
{ established } , đã thành lập, đã thiết lập, đã được đặt (vào một địa vị), đã xác minh (sự kiện...), đã được... -
制定系谱
{ genealogize } , lập phổ hệ (gia đình) -
制定者
{ constitutor } , người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.