Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

制动器

{brake } , bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to ((cũng) brake,harrow), đập (lanh, gai dầu), cái hãm, cái phanh, (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake,van), hãm lại, phanh lại; hãm phanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制动滑降

    { glissade } , (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc...
  • 制品

    { ware } , đồ, vật chế tạo, (số nhiều) hàng hoá, (thơ ca) (như) aware, (lời mệnh lệnh) chú ý
  • 制图

    { cartography } , thuật vẽ bản đồ, (như) cartology { drafting } , (Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa { protraction } , sự kéo...
  • 制图学

    { graphics } , (Tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
  • 制图师

    { cartographer } , người chuyên vẽ bản đồ
  • 制图术

    { draughtsmanship } , tài vẽ, tài vẽ đồ án
  • 制图板

    { drawing board } , dán vẽ
  • 制图法

    { cartography } , thuật vẽ bản đồ, (như) cartology { graphics } , (Tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
  • 制图的

    { cartographic } , (thuộc) thuật vẽ bản đồ
  • 制图者

    { describer } , người tả, người mô tả, người miêu tả { designer } , người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo...
  • 制定

    { enactment } , sự ban hành (đạo luật), đạo luật; sắc lệnh { frame } , cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái,...
  • 制定法律

    { enact } , ban hành (đạo luật), đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống) { legislate } , làm luật, lập pháp
  • 制定的

    { established } , đã thành lập, đã thiết lập, đã được đặt (vào một địa vị), đã xác minh (sự kiện...), đã được...
  • 制定系谱

    { genealogize } , lập phổ hệ (gia đình)
  • 制定者

    { constitutor } , người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)
  • 制导导弹

    { seeker } , người đi tìm
  • 制尿药

    { antidiuretic } , chống lợi tiểu, thuốc chống lợi tiểu
  • 制带的材料

    { belting } , trận đòn
  • 制干草

    { hay } , cỏ khô (cho súc vật ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ, (xem) needle, (tục ngữ) tận dụng thời cơ...
  • 制度

    { freemasonry } , hội Tam điểm, những nguyên tắc điều lệ của hội Tam điểm, sự thông cảm tự nhiên giữa những người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top