Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

制图

{cartography } , thuật vẽ bản đồ, (như) cartology


{drafting } , (Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa


{protraction } , sự kéo dài, sự kéo ra trước, sự duỗi (của cơ duỗi), sự vẽ theo tỷ lệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制图学

    { graphics } , (Tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
  • 制图师

    { cartographer } , người chuyên vẽ bản đồ
  • 制图术

    { draughtsmanship } , tài vẽ, tài vẽ đồ án
  • 制图板

    { drawing board } , dán vẽ
  • 制图法

    { cartography } , thuật vẽ bản đồ, (như) cartology { graphics } , (Tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
  • 制图的

    { cartographic } , (thuộc) thuật vẽ bản đồ
  • 制图者

    { describer } , người tả, người mô tả, người miêu tả { designer } , người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo...
  • 制定

    { enactment } , sự ban hành (đạo luật), đạo luật; sắc lệnh { frame } , cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái,...
  • 制定法律

    { enact } , ban hành (đạo luật), đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống) { legislate } , làm luật, lập pháp
  • 制定的

    { established } , đã thành lập, đã thiết lập, đã được đặt (vào một địa vị), đã xác minh (sự kiện...), đã được...
  • 制定系谱

    { genealogize } , lập phổ hệ (gia đình)
  • 制定者

    { constitutor } , người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)
  • 制导导弹

    { seeker } , người đi tìm
  • 制尿药

    { antidiuretic } , chống lợi tiểu, thuốc chống lợi tiểu
  • 制带的材料

    { belting } , trận đòn
  • 制干草

    { hay } , cỏ khô (cho súc vật ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ, (xem) needle, (tục ngữ) tận dụng thời cơ...
  • 制度

    { freemasonry } , hội Tam điểm, những nguyên tắc điều lệ của hội Tam điểm, sự thông cảm tự nhiên giữa những người...
  • 制度的

    { institutional } , (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng...
  • 制弓匠

    { bowyer } , người làm cung, người bắn cung
  • 制成

    { execute } , thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...), (pháp lý) làm thủ tục để cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top