Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

制服

Mục lục

{habiliment } , (số nhiều) lễ phục, (số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo


{livery } , có màu gan, mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý, chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý), tư cách hội viên phường hội của Luân,ddôn, tiền (để) mua cỏ cho ngựa, (pháp lý) sự cho chiếm hữu


{override } , cưỡi (ngựa) đến kiệt lực, cho quân đội tràn qua (đất địch), cho ngựa giày xéo, (nghĩa bóng) giày xéo, (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn, (y học) gối lên (xương gãy)


{overwhelm } , chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át


{tame } , đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ, dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn, chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị


{uniform } , đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân sự) mặc quân phục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制板机

    { laminator } , như laminating,machine
  • 制桶

    { cooper } , quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper), thợ đóng hàng, thợ chữa thùng, người làm...
  • 制桶工人

    { cooper } , quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper), thợ đóng hàng, thợ chữa thùng, người làm...
  • 制桶工厂

    { coopery } , nghề đóng thùng, xưởng đóng thùng
  • 制模工

    { moulder } , thợ đúc, nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra
  • 制止

    Mục lục 1 {countercheck } , sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở, sự chống lại, cái cản trở 2 {deter } , ngăn cản, ngăn...
  • 制止器

    { stopper } , người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt...
  • 制毡

    { felt } , nỉ, phớt, (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng nỉ, kết...
  • 制毯法

    { felting } , giống nỉ, dạ, phớt
  • 制浆机

    { pulper } , máy xay vỏ (cà phê)
  • 制滑机

    { trigger } , cò súng, nút bấm (máy ảnh...), bóp cò nhanh, hành động nhanh; hiểu nhanh, ((thường) + off) gây ra, gây nên
  • 制电版

    { electrotype } , hình in mạ, in mạ
  • 制盐业者

    { salter } , người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá
  • 制箱者

    { boxer } , võ sĩ quyền Anh, (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901), (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ,...
  • 制粉

    { milling } , sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền), (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn
  • 制约

    { condition } , điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn...
  • 制药学

    { pharmaceutics } , dược khoa
  • 制药者

    { pharmaceutist } , nhà dược khoa { pharmacist } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm
  • 制菌作用

    { bacteriostasis } , sự kìm hãm vi khuẩn
  • 制菌剂

    { bacteriostat } , chất kìm hãm vi khuẩn { bacteriostatic } , kìm hãm vi khuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top