Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

制表人

{scheduler } , người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制表符

    { Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự...
  • 制袋材料

    { bagging } , vải may bao, vải may túi
  • 制订

    Mục lục 1 {draw } , sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến...
  • 制转杆

    { pawl } , (kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại), (hàng hải) chốt hãm tới, tra gạc hãm, tra chốt...
  • 制转楔

    { spline } , chốt trục (ở bánh xe, (như) slat
  • 制轮器

    { slipper } , dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ, guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), đánh đòn (trẻ...
  • 制轮木

    { sprag } , miếng gỗ chèn xe
  • 制轮楔

    { linchpin } , đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
  • 制轮装置

    { ratch } , lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc { ratchet } , lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc
  • 制造

    Mục lục 1 {build } , sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên,...
  • 制造业

    { manufacture } , sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt { manufacturing } , sự sản xuất; sự chế tạo
  • 制造业的

    { manufacturing } , sự sản xuất; sự chế tạo
  • 制造人

    { processer } , người chế biến, người gia công
  • 制造厂

    { manufactory } , xí nghiệp { manufacturer } , người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng...
  • 制造商

    { manufacturer } , người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
  • 制造枪械者

    { gunman } , (Mỹ)(THGT) kẻ cướp có súng; găngxtơ
  • 制造的

    { wrought } , đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
  • 制造私酒者

    { smuggler } , người buôn lậu, tàu buôn lậu
  • 制造者

    { maker } , người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (Maker) ông tạo, con tạo { wright } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người...
  • 制造铁丝

    { wiredrawing } , (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại), (nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận) sự chẻ sợi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top