Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

制造厂

{manufactory } , xí nghiệp


{manufacturer } , người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng


{mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy, (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc, xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ, đi quanh (súc vật, đám đông), (từ lóng) đánh đấm nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制造商

    { manufacturer } , người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
  • 制造枪械者

    { gunman } , (Mỹ)(THGT) kẻ cướp có súng; găngxtơ
  • 制造的

    { wrought } , đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
  • 制造私酒者

    { smuggler } , người buôn lậu, tàu buôn lậu
  • 制造者

    { maker } , người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (Maker) ông tạo, con tạo { wright } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người...
  • 制造铁丝

    { wiredrawing } , (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại), (nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận) sự chẻ sợi...
  • 制钉工厂

    { nailery } , xưởng làm đinh
  • 制钉者

    { nailer } , thợ làm đinh, đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba
  • 制锌版

    { zincograph } , (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, in bằng bản kẽm, khắc (ảnh...) lên kẽm, khắc lên kẽm
  • 制陶术

    { ceramics } , thuật làm đồ gốm
  • 制革

    { curry } , bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập, hành...
  • 制革匠

    { currier } , người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc)
  • 制革厂

    { tannery } ,house) /\'tænhaus/, xưởng thuộc da
  • 制革工人

    { tanner } , thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh)
  • 制革法

    { tanning } , sự thuộc da, (thông tục) trận roi, trận đòn
  • 制靴者

    { bootmaker } , thợ đóng giày ống
  • 制餐刀商

    { cutler } , người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo
  • 制饼厂

    { confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
  • { brush } , bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc...
  • 刷墙粉于

    { calcimine } , vôi quét tường, quét tường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top