Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

制造者

{maker } , người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (Maker) ông tạo, con tạo


{wright } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制造铁丝

    { wiredrawing } , (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại), (nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận) sự chẻ sợi...
  • 制钉工厂

    { nailery } , xưởng làm đinh
  • 制钉者

    { nailer } , thợ làm đinh, đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba
  • 制锌版

    { zincograph } , (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, in bằng bản kẽm, khắc (ảnh...) lên kẽm, khắc lên kẽm
  • 制陶术

    { ceramics } , thuật làm đồ gốm
  • 制革

    { curry } , bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập, hành...
  • 制革匠

    { currier } , người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc)
  • 制革厂

    { tannery } ,house) /\'tænhaus/, xưởng thuộc da
  • 制革工人

    { tanner } , thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh)
  • 制革法

    { tanning } , sự thuộc da, (thông tục) trận roi, trận đòn
  • 制靴者

    { bootmaker } , thợ đóng giày ống
  • 制餐刀商

    { cutler } , người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo
  • 制饼厂

    { confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
  • { brush } , bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc...
  • 刷墙粉于

    { calcimine } , vôi quét tường, quét tường
  • 刷大白浆

    { whitewashing } , sự quét vôi trắng, (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan
  • 刷子

    { brush } , bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc...
  • 刷新

    Mục lục 1 {Refresh } , làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại,...
  • 刷新者

    { innovator } , người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì), người tiến hành đổi mới { renovator } , người...
  • 刷条

    { swob } , giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu, (hàng hải), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top