Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

制靴者

{bootmaker } , thợ đóng giày ống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制餐刀商

    { cutler } , người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo
  • 制饼厂

    { confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
  • { brush } , bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc...
  • 刷墙粉于

    { calcimine } , vôi quét tường, quét tường
  • 刷大白浆

    { whitewashing } , sự quét vôi trắng, (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan
  • 刷子

    { brush } , bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc...
  • 刷新

    Mục lục 1 {Refresh } , làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại,...
  • 刷新者

    { innovator } , người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì), người tiến hành đổi mới { renovator } , người...
  • 刷条

    { swob } , giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu, (hàng hải), (từ...
  • 刷清漆

    { varnishing } , sự đánh véc ni, sự quang dầu, sự trang men, (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn
  • { ticket } , vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ...
  • 刹住

    { skid } , má phanh, sống trượt, sự quay trượt; sự trượt bánh, (hàng không) nạng đuôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp...
  • 刹帝利

    { Kshatriya } , người Hinđu thuộc đẳng cấp võ sĩ
  • 刹车

    { brake } , bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to...
  • 刹那间的

    { momentary } , chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi
  • Mục lục 1 {aculeus } , (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt 2 {arista } /ə\'risti:/, (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ...
  • 刺一般的

    { stinging } , có ngòi, có châm, gây nhức nhối
  • 刺人的

    { stinging } , có ngòi, có châm, gây nhức nhối
  • 刺人肌肤的

    { nipping } , rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)
  • 刺伤

    { gore } , máu đông, (thơ ca) máu, húc (bằng sừng), đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top