Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刹车

{brake } , bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to ((cũng) brake,harrow), đập (lanh, gai dầu), cái hãm, cái phanh, (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake,van), hãm lại, phanh lại; hãm phanh


{lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng, cửa cổng, mất cả chì lẫn chài, khoá (cửa tủ...), nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt (thế võ), chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc), đi qua cửa cổng (tàu...), (quân sự) bước sát gót, khoá cửa không cho vào, đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực, cất đi khoá lạo cẩn thận, giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại, mất bò mới lo làm chuồng


{skid } , má phanh, sống trượt, sự quay trượt; sự trượt bánh, (hàng không) nạng đuôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi, xuống chó, xuống dốc (bóng), chèn; chặn, trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刹那间的

    { momentary } , chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi
  • Mục lục 1 {aculeus } , (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt 2 {arista } /ə\'risti:/, (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ...
  • 刺一般的

    { stinging } , có ngòi, có châm, gây nhức nhối
  • 刺人的

    { stinging } , có ngòi, có châm, gây nhức nhối
  • 刺人肌肤的

    { nipping } , rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)
  • 刺伤

    { gore } , máu đông, (thơ ca) máu, húc (bằng sừng), đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy,...
  • 刺住

    { impalement } , sự đâm qua, sự xiên qua, sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 刺入

    Mục lục 1 {penetrate } , thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần,...
  • 刺刀

    { bayonet } , lưỡi lê, đâm bằng lưỡi lê, cưỡng bức, ép buộc
  • 刺刑

    { impalement } , sự đâm qua, sự xiên qua, sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 刺块

    { acacia } , (thực vật học) giống cây keo
  • 刺客

    Mục lục 1 {assassin } , kẻ ám sát 2 {assassinator } , kẻ ám sát 3 {stabber } , kẻ đâm 4 {thug } , (sử học) kẻ sát nhân (thuộc...
  • 刺探

    { poke } , túi, (xem) pig, cú chọc, cú thúc, cú đẩy, cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào), vành...
  • 刺探…情报

    { tout } /\'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình,...
  • 刺杀

    { put -out } , (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • 刺杀出局

    { run -down } , kiệt sức, hết dây, chết (đồng hồ), ọp ẹp, long tai gãy ngõng, bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt
  • 刺果

    { bur } , quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người...
  • 刺棒

    { goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, điều dằn vặt, điều rầy khổ, thúc (trâu, bò)...
  • 刺海胆

    { echinus } , (động vật học) con cầu gai, (kiến trúc) đường sống trâu
  • 刺激

    Mục lục 1 {activate } , (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top