Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{aculeus } , (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt


{arista } /ə'risti:/, (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)


{chaeta } , số nhiều chaetae, (sinh học) lông cứng


{jab } , nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình, (quân sự) trận đánh thọc sâu


{jag } , bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn, cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)


{lancination } , sự đau nhói (như) bị dao đâm


{lunge } , đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm), hích vai, xô vai (quyền Anh), lao lên tấn công bất thình lình, đâm, thọc mạnh, đá hất (ngựa), dây dạy ngựa chạy vòng tròn, nơi dạy ngựa chạy vòng tròn


{pike } , (động vật học) cá chó, chỗ chắn để thu thuế đường, thuế đường, đường cái phải nộp thuế, giáo; mác, (tiếng địa phương), cuốc chim, mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng), đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác


{pink } , hồng, (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, (sử học) ghe buồm, đâm nhẹ (bằng gươm...), trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng ((cũng) to pink out), trang trí, trang hoàng, (động vật học) cà hồi lưng gù, (tiếng địa phương) cá đục dài, nổ lốp đốp (máy nổ)


{poke } , túi, (xem) pig, cú chọc, cú thúc, cú đẩy, cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào), vành mũ (đàn bà), chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy), chọc, thủng (lỗ...), cời, gạt (lửa...), xen vào, chõ vào, thò ra, (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy, (+ about) lục lọi, mò mẫm, (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác), (từ lóng) thụi, đấm, quai, chế giễu ai, xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác), tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm


{prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò), uộc khụp cái cặc, (xem) kick, châm, chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định, châm, chích, chọc, phi ngựa, (+ up) vểnh lên (tai), trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...), đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)


{prickle } , (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím), cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói


{prod } , vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc, cú chọc, cú đấm, cú thúc, chọc, đâm, thúc, (nghĩa bóng) thúc giục, khích động


{prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên bằng chĩa


{puncture } , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng, châm thủng, chích thủng, (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích


{spear } , cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) (như) spearman, đâm (bằng giáo), xiên (cá), đâm phập vào (như một ngọn giáo), mọc thẳng vút lên


{splinter } , mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh


{stab } , sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm, (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử, điều vu khống; sự nói xấu sau lưng, đòn ngầm, nhát đâm sau lưng, đâm (ai) bằng dao găm, (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...), chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa, đâm bằng dao găm, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai, đòn ngầm ai


{stick } , cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm, (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ, đợt bom, (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê, (xem) cross, ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó, (xem) cut, muốn phải đòn, đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm (cọc) để đỡ cho cây, ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)..., (ngành in) xếp (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng, cắm, dựng đứng, đứng thẳng, dính, ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục, trung thành với, dán, dán lên, dán lại, ghi vào (sổ...), chịu đựng đến cùng, đòi; đạt được (cái gì), khiên trì, bám vào (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...), không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại, bị sa lầy một cách tuyệt vọng, (xem) gizzard, (xem) mud, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu, hắn tham ô một ít tiền


{sticker } , người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa


{sting } , ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), (thực vật học) lông ngứa, nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng), sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói), sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt, châm, chích, đốt, làm đau nhói; làm cay, cắn rứt, day dứt, (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp, đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể), đốt, châm, nói thật mất lòng


{thorn } , gai, bụi gai; cây có gai, (nghĩa bóng) sự khó khăn, ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên, cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình, (xem) rose


{thrust } , sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích (trong cuộc tranh luận), (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu), sự đè gãy (cột chống trong mỏ than), đẩy, ấn mạnh, tống, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh, (+ into, through...) chui, len, (thể dục,thể thao) đâm một nhát, đâm một nhát, đâm một mũi, đẩy lùi, đẩy xuống, đẩy tới trước, xô ra trước, đưa (tay) tới, thọc vào, giúi vào, nhét, lao, xông tới, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực), đuổi ra, tống ra, xô ra để đi, đâm qua, chọc qua, đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo, len vào, chen để đi, làm cho người ta để ý đến mình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刺一般的

    { stinging } , có ngòi, có châm, gây nhức nhối
  • 刺人的

    { stinging } , có ngòi, có châm, gây nhức nhối
  • 刺人肌肤的

    { nipping } , rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)
  • 刺伤

    { gore } , máu đông, (thơ ca) máu, húc (bằng sừng), đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy,...
  • 刺住

    { impalement } , sự đâm qua, sự xiên qua, sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 刺入

    Mục lục 1 {penetrate } , thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần,...
  • 刺刀

    { bayonet } , lưỡi lê, đâm bằng lưỡi lê, cưỡng bức, ép buộc
  • 刺刑

    { impalement } , sự đâm qua, sự xiên qua, sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 刺块

    { acacia } , (thực vật học) giống cây keo
  • 刺客

    Mục lục 1 {assassin } , kẻ ám sát 2 {assassinator } , kẻ ám sát 3 {stabber } , kẻ đâm 4 {thug } , (sử học) kẻ sát nhân (thuộc...
  • 刺探

    { poke } , túi, (xem) pig, cú chọc, cú thúc, cú đẩy, cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào), vành...
  • 刺探…情报

    { tout } /\'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình,...
  • 刺杀

    { put -out } , (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • 刺杀出局

    { run -down } , kiệt sức, hết dây, chết (đồng hồ), ọp ẹp, long tai gãy ngõng, bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt
  • 刺果

    { bur } , quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người...
  • 刺棒

    { goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, điều dằn vặt, điều rầy khổ, thúc (trâu, bò)...
  • 刺海胆

    { echinus } , (động vật học) con cầu gai, (kiến trúc) đường sống trâu
  • 刺激

    Mục lục 1 {activate } , (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 刺激剂

    { irritant } , làm cáu, (sinh vật học) kích thích, điều làm cái, (sinh vật học) chất kích thích
  • 刺激品

    { stimulator } , người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích { stimulus } , sự kích thích; tác dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top