Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刺杀出局

{run-down } , kiệt sức, hết dây, chết (đồng hồ), ọp ẹp, long tai gãy ngõng, bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刺果

    { bur } , quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người...
  • 刺棒

    { goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, điều dằn vặt, điều rầy khổ, thúc (trâu, bò)...
  • 刺海胆

    { echinus } , (động vật học) con cầu gai, (kiến trúc) đường sống trâu
  • 刺激

    Mục lục 1 {activate } , (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 刺激剂

    { irritant } , làm cáu, (sinh vật học) kích thích, điều làm cái, (sinh vật học) chất kích thích
  • 刺激品

    { stimulator } , người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích { stimulus } , sự kích thích; tác dụng...
  • 刺激性

    { thrill } , sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ), (y học) sự run; tiếng run (của...
  • 刺激性的

    Mục lục 1 {excitant } , (y học) để kích thích, danh từ, tác nhân kích thích 2 {irritant } , làm cáu, (sinh vật học) kích thích,...
  • 刺激性饮料

    { reviver } , người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại, chất làm thấm lại...
  • 刺激欲望的

    { orectic } , triết, (y học) (thuộc) sự muốn, thèm muốn, làm cho ăn ngon
  • 刺激活动

    { innervate } , (như) innerve, (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh
  • 刺激物

    Mục lục 1 {excitant } , (y học) để kích thích, danh từ, tác nhân kích thích 2 {goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái...
  • 刺激的

    Mục lục 1 {challenging } , đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích 2 {excitative } , kích thích, để kích...
  • 刺激的事物

    { excitement } , sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo...
  • 刺激者

    { exciter } , người kích thích, người kích động, (kỹ thuật) bộ kích thích { stinger } , người châm, người chích; sâu bọ...
  • 刺状的

    { spinous } , (như) spinose, như gai
  • 刺状部

    { spinosity } , tính chất có gai, tính chất nhiều gai, chỗ có gai, phần có gai, lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc
  • 刺猬

    { hedgehog } , (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu \"con chim\" , quả có...
  • 刺痕

    { puncture } , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng,...
  • 刺痛

    Mục lục 1 {bite } , sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top