- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
刺激活动
{ innervate } , (như) innerve, (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh -
刺激物
Mục lục 1 {excitant } , (y học) để kích thích, danh từ, tác nhân kích thích 2 {goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái... -
刺激的
Mục lục 1 {challenging } , đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích 2 {excitative } , kích thích, để kích... -
刺激的事物
{ excitement } , sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo... -
刺激者
{ exciter } , người kích thích, người kích động, (kỹ thuật) bộ kích thích { stinger } , người châm, người chích; sâu bọ... -
刺状的
{ spinous } , (như) spinose, như gai -
刺状部
{ spinosity } , tính chất có gai, tính chất nhiều gai, chỗ có gai, phần có gai, lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc -
刺猬
{ hedgehog } , (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu \"con chim\" , quả có... -
刺痕
{ puncture } , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng,... -
刺痛
Mục lục 1 {bite } , sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn);... -
刺痛地
{ smartly } , mạnh, ác liệt (về một cú đánh), mạnh, gây gắt (lời phê bình), mau lẹ, nhanh, (Mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ ra... -
刺痛的
Mục lục 1 {atingle } , hào hứng, sôi nổi 2 {biting } , làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến 3 {lancinating... -
刺的东西
{ stabber } , kẻ đâm -
刺的人
{ pricker } mũi nhọn, cái giùi -
刺眼
{ glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt... -
刺穿
Mục lục 1 {impale } , đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng,... -
刺穿地
{ piercingly } , nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối... -
刺穿的
{ piercing } , nhọc sắc, xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo,... -
刺穿的人
{ piercer } , (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi -
刺络
{ venesection } , sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.