Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刺状的

{spinous } , (như) spinose, như gai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刺状部

    { spinosity } , tính chất có gai, tính chất nhiều gai, chỗ có gai, phần có gai, lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc
  • 刺猬

    { hedgehog } , (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu \"con chim\" , quả có...
  • 刺痕

    { puncture } , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng,...
  • 刺痛

    Mục lục 1 {bite } , sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn);...
  • 刺痛地

    { smartly } , mạnh, ác liệt (về một cú đánh), mạnh, gây gắt (lời phê bình), mau lẹ, nhanh, (Mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ ra...
  • 刺痛的

    Mục lục 1 {atingle } , hào hứng, sôi nổi 2 {biting } , làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến 3 {lancinating...
  • 刺的东西

    { stabber } , kẻ đâm
  • 刺的人

    { pricker } mũi nhọn, cái giùi
  • 刺眼

    { glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt...
  • 刺穿

    Mục lục 1 {impale } , đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng,...
  • 刺穿地

    { piercingly } , nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối...
  • 刺穿的

    { piercing } , nhọc sắc, xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo,...
  • 刺穿的人

    { piercer } , (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi
  • 刺络

    { venesection } , sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
  • 刺绣

    Mục lục 1 {broider } , thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...) 2 {broidery } , việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu...
  • 刺绣品

    { embroidery } , việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu dệt
  • 刺绣样品

    { sampler } , vải thêu mẫu, (kỹ thuật) ống góp, cực góp
  • 刺绣用毛线

    { crewel } , len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)
  • 刺绣的

    { inwrought } , xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
  • 刺耳

    { harshness } , tính thô ráp, tính xù xì, sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng), vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top