Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刺绣用毛线

{crewel } , len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刺绣的

    { inwrought } , xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
  • 刺耳

    { harshness } , tính thô ráp, tính xù xì, sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng), vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính...
  • 刺耳地

    { harshly } , cay nghiệt, khắc nghiệt { hoarsely } , bằng giọng khàn khàn
  • 刺耳声

    { jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu...
  • 刺耳的

    Mục lục 1 {dissonant } , (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm, không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền...
  • 刺耳的声音

    { screak } , tiếng ken két, tiếng rít lên
  • 刺花纹于

    { tattoo } , (quân sự) hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội (có trống), (quân...
  • 刺血针

    { lancet } , (y học) lưỡi trích, vòm đỉnh nhọn ((cũng) lancet arch), cửa sổ nhọn phía trên ((cũng) lancet windown)
  • 刺进

    { lunge } , đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu...
  • 刺针

    { pricker } mũi nhọn, cái giùi { prod } , vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc, cú chọc, cú đấm, cú thúc, chọc, đâm, thúc,...
  • 刺骨

    { nip } , (viết tắt) của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá...
  • 刺骨地

    { piercingly } , nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối...
  • 刺骨的

    { nipping } , rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói) { nippy } , lạnh, tê buốt, nhanh nhẹn,...
  • 刺骼

    { phlebotomy } , (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
  • 刺鼠

    { agouti } , (động vật học) chuột lang aguti
  • { chisel } , cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa...
  • 刻凹槽

    { fluting } , sự thổi sáo, sự nói thánh thót, sự hát thánh thót, sự làm rãnh máng (ở cột), sự tạo nếp máng (ở quần áo...
  • 刻凹槽于

    { flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần...
  • 刻凹痕

    { notch } , vết khía hình V, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, (thông tục) mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi...
  • 刻划

    { describe } , tả, diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất { description } , sự tả, sự diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top