Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刻度盘

{dial } , đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial), mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại), (từ lóng) mặt (người...), la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial), đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số, quay số (điện thoại tự động)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刻板

    { starch } , bột, tinh bột, hố bột (để hồ vải), (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (tác phong, nghi thức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 刻板的

    Mục lục 1 {canned } , được đóng hộp, được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ 2 {rigid...
  • 刻毒

    { acrimony } , sự chua cay, sự gay gắt
  • 刻毒的

    { acrimonious } , chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ) { virulent } , độc, có virut; do virut, hiểm ác, độc địa { wicked } , xấu,...
  • 刻毒的人

    { wasp } , (động vật học) ong bắp cày
  • 刻点

    { punctum } , đốm, điểm, chấm
  • 刻画

    { depict } , vẽ, tả, miêu tả
  • 刻痕

    Mục lục 1 {nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe...
  • 刻痕于

    { nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp,...
  • 刻线

    { reticle } , đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)
  • 刻苦

    { assiduity } , tính siêng năng, tính chuyên cần, (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã { pain }...
  • 刻苦的

    { assiduous } , siêng năng, chuyên cần { industrious } , cần cù, siêng năng
  • 刻薄

    { acerbity } , vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...) { causticity } , (hoá học) tính ăn da, tính châm...
  • 刻薄嘴

    { scurrility } , tính thô tục, tính tục tằn, hành vi thô bỉ
  • 刻薄嘴的

    { sharp -tongued } , ăn nói sắc sảo
  • 刻薄的

    { vitriolic } , sunfuric, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay
  • 刻蚀

    { etchant } , chất khắc ăn mòn
  • 刻锌版

    { zincography } , thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm, thuật khắc bản kẽm
  • 刻面

    { facet } , mặt (kim cương...), mặt khía cạnh (vấn đề...)
  • 刽子手

    { executioner } , đao phủ, người hành hình { hangman } , người treo cổ (những kẻ phạm tội) { headsman } , đao phủ, thuyền trưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top