Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刻苦

{assiduity } , tính siêng năng, tính chuyên cần, (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã


{pain } , sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, hình phạt, chịu thương chịu khó làm cái gì, quấy rầy ai, chọc tức ai, làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刻苦的

    { assiduous } , siêng năng, chuyên cần { industrious } , cần cù, siêng năng
  • 刻薄

    { acerbity } , vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...) { causticity } , (hoá học) tính ăn da, tính châm...
  • 刻薄嘴

    { scurrility } , tính thô tục, tính tục tằn, hành vi thô bỉ
  • 刻薄嘴的

    { sharp -tongued } , ăn nói sắc sảo
  • 刻薄的

    { vitriolic } , sunfuric, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay
  • 刻蚀

    { etchant } , chất khắc ăn mòn
  • 刻锌版

    { zincography } , thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm, thuật khắc bản kẽm
  • 刻面

    { facet } , mặt (kim cương...), mặt khía cạnh (vấn đề...)
  • 刽子手

    { executioner } , đao phủ, người hành hình { hangman } , người treo cổ (những kẻ phạm tội) { headsman } , đao phủ, thuyền trưởng...
  • 剁碎

    { chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể...
  • 剂量

    { dosage } , sự cho liều lượng (thuốc uống), liều lượng { dose } , liều lượng, liều thuốc, cho uống thuốc theo liều lượng,...
  • { razor } , dao cạo { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh...
  • 剃刀

    { razor } , dao cạo { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh...
  • 剃刀刀口

    { razor -edge } , cạnh sắc của dao cạo, dây núi sắc cạnh, đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt, hoàn cảnh gay go, tình...
  • 剃发

    { tonsure } , (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc...
  • Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số...
  • 削…皮

    { peel } , (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (Ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt...
  • 削下的皮

    { paring } , việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
  • 削减

    Mục lục 1 {ax } , cái rìu, giải quyết được một vấn đề khó khăn, (thông tục) bị thải hồi, bị đuổi học (học sinh...),...
  • 削去

    { pare } , cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở, ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top