Xem thêm các từ khác
-
刻锌版
{ zincography } , thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm, thuật khắc bản kẽm -
刻面
{ facet } , mặt (kim cương...), mặt khía cạnh (vấn đề...) -
刽子手
{ executioner } , đao phủ, người hành hình { hangman } , người treo cổ (những kẻ phạm tội) { headsman } , đao phủ, thuyền trưởng... -
剁碎
{ chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể... -
剂量
{ dosage } , sự cho liều lượng (thuốc uống), liều lượng { dose } , liều lượng, liều thuốc, cho uống thuốc theo liều lượng,... -
剃
{ razor } , dao cạo { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh... -
剃刀
{ razor } , dao cạo { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh... -
剃刀刀口
{ razor -edge } , cạnh sắc của dao cạo, dây núi sắc cạnh, đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt, hoàn cảnh gay go, tình... -
剃发
{ tonsure } , (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc... -
削
Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số... -
削…皮
{ peel } , (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (Ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt... -
削下的皮
{ paring } , việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra -
削减
Mục lục 1 {ax } , cái rìu, giải quyết được một vấn đề khó khăn, (thông tục) bị thải hồi, bị đuổi học (học sinh...),... -
削去
{ pare } , cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở, ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần,... -
削发式
{ tonsure } , (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc... -
削发的
{ shaven } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp,... -
削尖
{ nib } , đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), (số nhiều) mảnh... -
削弱
Mục lục 1 {cripple } , người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng;... -
削弱精神
{ enervation } , sự làm yếu, sự làm suy yếu -
削成碎片
{ chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.