- Từ điển Trung - Việt
前任
{predecessor } , người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
前任的
{ late } , muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem) better -
前位
{ anteposition } , vị trí trên -
前例
{ foretype } , hình mẫu đầu tiên { precedent } , tiền lệ, lệ trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước -
前侧片
{ episternum } , xương gian đòn; xương cán ức -
前倾
{ pitch } , hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao)... -
前兆
Mục lục 1 {boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...) 2 {omen } , điềm, báo hiệu, chỉ điểm, là điểm... -
前兆地
{ portentously } , (thuộc) điềm báo, báo điềm gở, trang trọng một cách phô trương, kỳ diệu, kỳ lạ, (Mỹ) vênh vang ra vẻ... -
前兆的
Mục lục 1 {augural } , (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai 2 {portentous } , gở, báo... -
前凹的
{ procoelous } , (động vật học) có mầm xoang -
前列腺
{ prostate } , (giải phẫu) tuyến tiền liệt -
前列腺炎
{ prostatitis } , (y học) viêm tuyến tiền liệt -
前列腺的
{ prostate } , (giải phẫu) tuyến tiền liệt { prostatic } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt -
前卤
{ bregma } , số nhiều bregmata, thóp (trên đầu) -
前卫
{ skirmisher } , (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ, nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ { VAN } , (quân sự) tiền đội,... -
前厅
{ antechamber } , phòng ngoài { vestibule } , (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh, cổng (nhà thờ), đường đi qua, hành lang, (giải... -
前台
{ Foreground } , cảnh gần, cận cảnh, (nghĩa bóng) địa vị nổi bật -
前后不一的
{ incongruous } , không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý -
前后动的
{ seesaw } , ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng... -
前后参照
{ cross -reference } , lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), bổ sung (một cuốn sách,... -
前后向的
{ sagittal } , dạng mũi mác, dạng mũi tên, đối xứng dọc, mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.