- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
前噬菌体
{ prophage } , (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn -
前因子
{ prefactor } , nhân tử đi trước (bên trái) -
前堂
{ antechamber } , phòng ngoài -
前夕
{ eve } , (Eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì),... -
前外侧的
{ anterolateral } , trước bên -
前夜
{ eve } , (Eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì),... -
前夜的
{ overnight } , qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, (ở lại) một đêm, có... -
前夫
{ ex } , (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá) -
前头
{ thereinbefore } , (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây -
前头叶的
{ prefrontal } , trước trán; trên trán -
前头部
{ sinciput } , (giải phẫu) đỉnh đầu -
前奏曲的
{ prelusive } , mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu, báo trước; để báo trước -
前妻
{ ex } , (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá) -
前定
{ predestination } , sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh, số phận, vận mệnh -
前寒武层
{ Precambrian } , đất vùng sơ khai, thời tiền sử -
前寒武纪
{ Precambrian } , đất vùng sơ khai, thời tiền sử -
前导
{ precursor } , người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước... -
前尾片
{ antistyle } , mấu gốc lông cứng -
前尾蚴
{ procercoid } , (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc -
前屈
{ procurvation } , sự ngã rạp, sự uốn rạp { proneness } , trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về, thiên hướng (về việc gì...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.