- Từ điển Trung - Việt
剧作家
{dramatist } , nhà soạn kịch, nhà viết kịch
{playwright } , nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
剧变
{ revulsion } , sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...), (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, (từ hiếm,nghĩa... -
剧团
{ troupe } , đoàn (kịch), gánh (hát) -
剧场
{ odeum } , nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp), phòng hoà nhạc { playhouse } , nhà hát, rạp hát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chơi... -
剧场的
{ theatrical } , (thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không... -
剧增地
{ explosively } , mạnh mẽ, dữ dội -
剧情
{ gut } , ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự... -
剧本
{ drama } , kịch; tuồng (cổ), (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch { Play } , sự vui chơi,... -
剧本作家
{ scenarist } , người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn kịch bản -
剧本作者
{ librettist } , người viết lời nhạc kịch -
剧本的
{ dramatic } , kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu... -
剧毒的
{ virulent } , độc, có virut; do virut, hiểm ác, độc địa -
剧烈
{ acuteness } , sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt,... -
剧烈地
{ acutely } , sâu sắc -
剧烈的
{ poignant } , cay, chua cay, buốt nhói (đau); cồn cào, sâu sắc, thấm thía, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm { shrewd }... -
剧烈的反应
{ kickback } , sự phản ứng mãnh liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc... -
剧烈的运动
{ breather } , sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió, (y học) bình... -
剧痛
Mục lục 1 {agony } , sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự... -
剧院
{ footlights } , dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, lên sân khấu, trở thành diễn viên, (xem) get { theatre } , rạp... -
剩下
{ leave } , sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên,... -
剩于
{ excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.