- Từ điển Trung - Việt
剧烈
{acuteness } , sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, (y học) tính cấp phát (bệnh), (toán học) tính nhọn (góc), tính cao; tính the thé (giọng)
{intensity } , độ mạnh, cường độ, sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
剧烈地
{ acutely } , sâu sắc -
剧烈的
{ poignant } , cay, chua cay, buốt nhói (đau); cồn cào, sâu sắc, thấm thía, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm { shrewd }... -
剧烈的反应
{ kickback } , sự phản ứng mãnh liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc... -
剧烈的运动
{ breather } , sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió, (y học) bình... -
剧痛
Mục lục 1 {agony } , sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự... -
剧院
{ footlights } , dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, lên sân khấu, trở thành diễn viên, (xem) get { theatre } , rạp... -
剩下
{ leave } , sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên,... -
剩于
{ excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số... -
剩余
Mục lục 1 {leavings } , những cái còn lại, những cái còn thừa 2 {overmeasure } , lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều... -
剩余价值
{ surplus value } , giá trị thặng dư -
剩余物
Mục lục 1 {lave } , tắm rửa, chảy qua, trôi qua (dòng nước) 2 {remainder } , phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số... -
剩余的
Mục lục 1 {remainder } , phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế... -
剩余部分
{ rest } , sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn),... -
剩油量
{ innage } , số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến... -
剩物
{ picking } , sự cuốc, sự đào, sự khoét, sự hái (hoa, quả), sự mổ (thóc...), sự nhặt (rau...), sự nhổ (lông...), sự mở,... -
剩磁
{ remanence } , sự cảm ứng từ dư; độ từ dư -
剩菜
{ ort } , (tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi -
剩货
{ leftover } , phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến, (số nhiều) thức ăn thừa, thừa lại; còn thừa; còn lại;... -
剩饭
{ leftover } , phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến, (số nhiều) thức ăn thừa, thừa lại; còn thừa; còn lại;... -
剪
Mục lục 1 {lop } , cành cây tỉa, cành cây xén xuống, cắt cành, tỉa cành, xén cành, ((thường) + off) cắt đi, chặt đi, sóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.