Xem thêm các từ khác
-
剩菜
{ ort } , (tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi -
剩货
{ leftover } , phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến, (số nhiều) thức ăn thừa, thừa lại; còn thừa; còn lại;... -
剩饭
{ leftover } , phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến, (số nhiều) thức ăn thừa, thừa lại; còn thừa; còn lại;... -
剪
Mục lục 1 {lop } , cành cây tỉa, cành cây xén xuống, cắt cành, tỉa cành, xén cành, ((thường) + off) cắt đi, chặt đi, sóng... -
剪下物
{ clipping } , sự cắt, sự xén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, đến... -
剪下的东西
{ shear } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu... -
剪下的树枝
{ lop } , cành cây tỉa, cành cây xén xuống, cắt cành, tỉa cành, xén cành, ((thường) + off) cắt đi, chặt đi, sóng vỗ bập... -
剪下羊毛
{ fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu), cụm xốp nhẹ,... -
剪修新芽
{ cutback } , sự cắt giảm -
剪刀
{ scissor } , cắt bằng kéo { scissors } , ((thường) pair of scissors) cái kéo, sự sưu tầm trích cắt ở các sách thành một cuốn... -
剪刀的一剪
{ snip } , sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra, (số nhiều) kéo cắt tôn, (từ lóng) thợ may, (từ lóng) sự... -
剪切
{ crop } , vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay... -
剪取
{ scissor } , cắt bằng kéo -
剪弹
{ flechette } , mũi tên nhỏ -
剪影
{ silhouette } , bóng, hình bóng, in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng -
剪报
{ clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén... -
剪插图
{ grangerize } , minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác -
剪断
{ clipping } , sự cắt, sự xén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, đến... -
剪断翼尖
{ pinion } , (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh (chim... -
剪枝
{ pruning } , sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.