Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

剪刀

{scissor } , cắt bằng kéo


{scissors } , ((thường) pair of scissors) cái kéo, sự sưu tầm trích cắt ở các sách thành một cuốn sách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剪刀的一剪

    { snip } , sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra, (số nhiều) kéo cắt tôn, (từ lóng) thợ may, (từ lóng) sự...
  • 剪切

    { crop } , vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay...
  • 剪取

    { scissor } , cắt bằng kéo
  • 剪弹

    { flechette } , mũi tên nhỏ
  • 剪影

    { silhouette } , bóng, hình bóng, in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
  • 剪报

    { clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén...
  • 剪插图

    { grangerize } , minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác
  • 剪断

    { clipping } , sự cắt, sự xén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, đến...
  • 剪断翼尖

    { pinion } , (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh (chim...
  • 剪枝

    { pruning } , sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt
  • 剪枝剪

    { pruner } , người tỉa cây { secateurs } , kéo cắt cây
  • 剪枝夹

    { secateur } , kéo cắt cây
  • 剪毛

    { poodle } , chó x
  • 剪毛器

    { hairclipper } , máy xén lông
  • 剪烛花

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 剪短

    { bob } , quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con...
  • 剪短发的人

    { croppy } , (lịch sử) người đầu tròn
  • 剪短的

    { shorn } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 剪票夹

    { perforator } , máy khoan
  • 剪裁

    { clipping } , sự cắt, sự xén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top