Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

剪短

{bob } , quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài hát), búi giun tơ (làm mồi câu), cắt (tóc) ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, nhảy lên, nhảy nhót, lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại), (từ lóng) đồng silinh, học sinh (trường I,tơn)


{dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người), cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất, vũng tàu đậu, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu, ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu, (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y, (hàng hải) đang được chữa, (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm, đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến, xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào), vào vũng tàu, vào bến tàu, ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剪短发的人

    { croppy } , (lịch sử) người đầu tròn
  • 剪短的

    { shorn } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 剪票夹

    { perforator } , máy khoan
  • 剪裁

    { clipping } , sự cắt, sự xén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, đến...
  • 剪贴板

    { clipboard } , (Tech) bảng kẹp tạm (trên màn hình máy điện toán)
  • 剪贴画

    { barbola } , sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn hoa, quả tượng trưng lên
  • 剪贴簿

    { scrapbook } , Trong Macintosh, đây là một dụng cụ văn phòng dùng để giữ các hình đồ họa hay dùng, như tiêu đề trên đầu...
  • 剪辑

    { clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén...
  • 副业

    { avocation } , công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí { parergon }...
  • 副丝

    { paranema } , sợi nấm vô tính
  • 副主席

    { vice -chairman } , phó chủ tịch
  • 副主持人

    { croupier } , người hồ lì (ở sòng bạc)
  • 副主教

    { coadjutor } , (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...) { suffragan } , phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan), (thuộc)...
  • 副主祭

    { deacon } , (tôn giáo) người trợ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh...
  • 副主编

    { subeditor } , phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập
  • 副交感的

    { parasympathetic } , (sinh vật học) đối giao cảm, thuộc đối giao cảm
  • 副产物

    { by -product } , sản phẩm phụ { outgrowth } , sự mọc quá nhanh, chồi cây, sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên
  • 副伤寒

    { paratyphoid } , (y học) bệnh phó thương hàn
  • 副作用

    { side -effect } , tác dụng, tác động thứ yếu (thường khó chịu hoặc không muốn có, của một thứ thuốc )
  • 副保

    { collateral } , ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top