Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

剪短的

{shorn } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra, (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển, (số nhiều) (như) sheers, cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...), xén, cắt, hớt, bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, (nghĩa bóng) tước, lấy mất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剪票夹

    { perforator } , máy khoan
  • 剪裁

    { clipping } , sự cắt, sự xén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, đến...
  • 剪贴板

    { clipboard } , (Tech) bảng kẹp tạm (trên màn hình máy điện toán)
  • 剪贴画

    { barbola } , sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn hoa, quả tượng trưng lên
  • 剪贴簿

    { scrapbook } , Trong Macintosh, đây là một dụng cụ văn phòng dùng để giữ các hình đồ họa hay dùng, như tiêu đề trên đầu...
  • 剪辑

    { clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén...
  • 副业

    { avocation } , công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí { parergon }...
  • 副丝

    { paranema } , sợi nấm vô tính
  • 副主席

    { vice -chairman } , phó chủ tịch
  • 副主持人

    { croupier } , người hồ lì (ở sòng bạc)
  • 副主教

    { coadjutor } , (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...) { suffragan } , phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan), (thuộc)...
  • 副主祭

    { deacon } , (tôn giáo) người trợ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh...
  • 副主编

    { subeditor } , phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập
  • 副交感的

    { parasympathetic } , (sinh vật học) đối giao cảm, thuộc đối giao cảm
  • 副产物

    { by -product } , sản phẩm phụ { outgrowth } , sự mọc quá nhanh, chồi cây, sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên
  • 副伤寒

    { paratyphoid } , (y học) bệnh phó thương hàn
  • 副作用

    { side -effect } , tác dụng, tác động thứ yếu (thường khó chịu hoặc không muốn có, của một thứ thuốc )
  • 副保

    { collateral } , ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
  • 副修科目

    { Minor } , nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường), (âm nhạc) thứ,...
  • 副关节

    { subjoint } , (động vật học) đốt (chân sâu bọ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top