Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

剪辑

{clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, (số nhiều) kéo xén; tông,đơ; cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa), rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi), nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ, (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện, sự đi nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược, đi nhanh; chạy


{edit } , thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về), làm chủ bút (ở một tờ báo...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 副业

    { avocation } , công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí { parergon }...
  • 副丝

    { paranema } , sợi nấm vô tính
  • 副主席

    { vice -chairman } , phó chủ tịch
  • 副主持人

    { croupier } , người hồ lì (ở sòng bạc)
  • 副主教

    { coadjutor } , (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...) { suffragan } , phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan), (thuộc)...
  • 副主祭

    { deacon } , (tôn giáo) người trợ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh...
  • 副主编

    { subeditor } , phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập
  • 副交感的

    { parasympathetic } , (sinh vật học) đối giao cảm, thuộc đối giao cảm
  • 副产物

    { by -product } , sản phẩm phụ { outgrowth } , sự mọc quá nhanh, chồi cây, sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên
  • 副伤寒

    { paratyphoid } , (y học) bệnh phó thương hàn
  • 副作用

    { side -effect } , tác dụng, tác động thứ yếu (thường khó chịu hoặc không muốn có, của một thứ thuốc )
  • 副保

    { collateral } , ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
  • 副修科目

    { Minor } , nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường), (âm nhạc) thứ,...
  • 副关节

    { subjoint } , (động vật học) đốt (chân sâu bọ...)
  • 副刺

    { gubernaculum } , (giải phẫu) dây dẫn; dây chằng mào tinh hoàn
  • 副助理主教

    { subdean } , phó chủ nhiệm khoa
  • 副助理监督

    { subdean } , phó chủ nhiệm khoa
  • 副助祭

    { subdeacon } , (tôn giáo) phó trợ tế
  • 副印

    { countersign } , khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác), chữ tiếp ký, tiếp ký, phê chuẩn
  • 副县长

    { subprefect } , trưởng khu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top