Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

副印

{countersign } , khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác), chữ tiếp ký, tiếp ký, phê chuẩn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 副县长

    { subprefect } , trưởng khu
  • 副员

    { coadjutor } , (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)
  • 副官

    Mục lục 1 {adjutant } , người phụ tá, (quân sự) sĩ quan phụ tá, (động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant...
  • 副官职

    { adjutancy } , (quân sự) chức sĩ quan phụ tá; nhiệm vụ sĩ quan phụ tá
  • 副总督

    { vice -governor } , phó thống đốc
  • 副总统

    { veep } , phó chủ tịch, phó tổng thống { vice -president } , phó chủ tịch, phó tổng thống
  • 副总裁

    { veep } , phó chủ tịch, phó tổng thống
  • 副手

    { portreeve } , phó thị trưởng, (sử học) thị trưởng
  • 副执事

    { subdeacon } , (tôn giáo) phó trợ tế
  • 副摄政

    { vice -regent } , phó nhiếp chính
  • 副摄政的

    { vice -regent } , phó nhiếp chính
  • 副本

    Mục lục 1 {copy } , bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản,...
  • 副标题

    { subhead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ, phó hiệu trưởng { subheading } , tiểu đề, đề phụ,...
  • 副校长

    { vice -principal } , tổng giám thị
  • 副核

    { paranucleus } , (sinh vật học) nhân phụ
  • 副框架

    { subframe } , khung sàn phụ; sườn khung phụ
  • 副歌

    { refrain } , đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
  • 副法线

    { binormal } , phó pháp tuyến
  • 副流感

    { parainfluenza } , virut gây bệnh khó thở của trẻ em
  • 副流感菌

    { parainfluenza } , virut gây bệnh khó thở của trẻ em
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top