Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

副的

Mục lục

{ancillary } , phụ thuộc, lệ thuộc


{assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp đỡ, phụ, phó


{associate } , kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...), vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác, kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng (những ý nghĩ), kết giao, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại


{subaltern } , ở bậc dưới, ở cấp dưới, (triết học) đặc biệt, không phổ biến, (quân sự) sĩ quan dưới cấp đại uý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cấp dưới


{suffragan } , phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan), (thuộc) phó giám mục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 副监督

    { archdeacon } , phó chủ giáo { suffragan } , phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan), (thuộc) phó giám mục
  • 副监督的

    { archidiaconal } , (thuộc) phó chủ giáo { suffragan } , phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan), (thuộc) phó giám mục
  • 副省长

    { vice -governor } , phó thống đốc
  • 副社长等

    { veep } , phó chủ tịch, phó tổng thống
  • 副神经节

    { paraganglion } , số nhiều paraganglia, hạch bên
  • 副竖杆

    { subvertical } , hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng
  • 副编辑

    { subeditor } , phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập
  • 副署

    { countersign } , khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác), chữ tiếp ký, tiếp ký, phê chuẩn...
  • 副翼

    { aileron } , ((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay) { flap } , nắp (túi,...
  • 副职候选人

    { running mate } , người thường gặp đi cùng (với người khác), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống
  • 副肾

    { suprarenal } , (giải phẫu) trên thận
  • 副肾的

    { suprarenal } , (giải phẫu) trên thận
  • 副胚层

    { parablast } , (sinh vật học) noãn hoàng
  • 副节

    { paraganglion } , số nhiều paraganglia, hạch bên
  • 副补祭

    { subdeacon } , (tôn giáo) phó trợ tế
  • 副表

    { subtabulation } , sự làm kít bảng số
  • 副词

    { adverb } , (ngôn ngữ học) phó từ
  • 副词的

    { adverbial } , (ngôn ngữ học) (thuộc) phó từ; có tính chất phó từ
  • 副质

    { paraplasm } , (sinh vật học) chất dinh dưỡng
  • 副道

    { by -road } , đường phụ; đường ít người qua lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top