Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

副署

{countersign } , khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác), chữ tiếp ký, tiếp ký, phê chuẩn


{countersignature } , tín hiệu đáp lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 副翼

    { aileron } , ((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay) { flap } , nắp (túi,...
  • 副职候选人

    { running mate } , người thường gặp đi cùng (với người khác), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống
  • 副肾

    { suprarenal } , (giải phẫu) trên thận
  • 副肾的

    { suprarenal } , (giải phẫu) trên thận
  • 副胚层

    { parablast } , (sinh vật học) noãn hoàng
  • 副节

    { paraganglion } , số nhiều paraganglia, hạch bên
  • 副补祭

    { subdeacon } , (tôn giáo) phó trợ tế
  • 副表

    { subtabulation } , sự làm kít bảng số
  • 副词

    { adverb } , (ngôn ngữ học) phó từ
  • 副词的

    { adverbial } , (ngôn ngữ học) (thuộc) phó từ; có tính chất phó từ
  • 副质

    { paraplasm } , (sinh vật học) chất dinh dưỡng
  • 副道

    { by -road } , đường phụ; đường ít người qua lại
  • 副部长

    { undersecretary } , người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu secretary; thứ trưởng; phó bí thư, công...
  • 副酪蛋白

    { paracasein } , (sinh vật học) (hoá học) Paracazein
  • 副醋

    { paraldehyde } , (hoá học) Paranddehyt
  • 副醛

    { paraldehyde } , (hoá học) Paranddehyt
  • 副领事

    { vice -consul } , phó lãnh sự { vice -consulate } , chức phó lãnh sự
  • 副题

    { subtitle } , tiểu đề, lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim)
  • 副首长

    { veep } , phó chủ tịch, phó tổng thống
  • 副驾驶员

    { co -pilot } , phi công phụ trên máy bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top