Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

副表

{subtabulation } , sự làm kít bảng số



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 副词

    { adverb } , (ngôn ngữ học) phó từ
  • 副词的

    { adverbial } , (ngôn ngữ học) (thuộc) phó từ; có tính chất phó từ
  • 副质

    { paraplasm } , (sinh vật học) chất dinh dưỡng
  • 副道

    { by -road } , đường phụ; đường ít người qua lại
  • 副部长

    { undersecretary } , người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu secretary; thứ trưởng; phó bí thư, công...
  • 副酪蛋白

    { paracasein } , (sinh vật học) (hoá học) Paracazein
  • 副醋

    { paraldehyde } , (hoá học) Paranddehyt
  • 副醛

    { paraldehyde } , (hoá học) Paranddehyt
  • 副领事

    { vice -consul } , phó lãnh sự { vice -consulate } , chức phó lãnh sự
  • 副题

    { subtitle } , tiểu đề, lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim)
  • 副首长

    { veep } , phó chủ tịch, phó tổng thống
  • 副驾驶员

    { co -pilot } , phi công phụ trên máy bay
  • Mục lục 1 {cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự...
  • 割伤

    { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự...
  • 割包皮

    { circumcise } , cắt bao quy đầu, tẩy rửa (cõi lòng...) { circumcision } , sự cắt bao quy đầu
  • 割取油脂

    { flench } , chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)
  • 割处再生

    { epimorphosis } , (sinh học) sự tái sinh nguyên dạng
  • 割开

    Mục lục 1 {rift } , đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng...
  • 割捆机

    { gleaner } , người đi mót (lúa), (nông nghiệp) máy ngắt bông
  • 割断

    { chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top