Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加大

{increase } , sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加大马力

    { soup } , xúp, canh; cháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và...
  • 加害

    { inflict } , nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...) { mischievousness...
  • 加害者

    { assaulter } , người tấn công, (pháp lý) kẻ hành hung, (nói trại) kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm
  • 加宽

    { widen } , làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng, rộng ra, mở ra, (nghĩa bóng) lan rộng
  • 加密

    { encrypt } , viết lại thành mật mã { encryption } , (Tech) sự mật mã hóa
  • 加小点于

    { Dot } , của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu, (âm nhạc) chấm, đứa...
  • 加尔文主义

    { Calvinism } , thuyết Can,vin
  • 加尔文教徒

    { Calvinist } , người theo thuyết Can,vin, theo thuyết Can,vin
  • 加尔文教派

    { Calvinism } , thuyết Can,vin
  • 加工

    Mục lục 1 {Finish } , sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự...
  • 加工业者

    { processer } , người chế biến, người gia công
  • 加工处理

    { cure } , cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì......
  • 加座

    { pedestal } , bệ, đôn, đặt lên bệ, đặt lên đôn
  • 加强

    Mục lục 1 {beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người),...
  • 加强器

    { intensive } , mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều,...
  • 加强显影

    { forcing } , sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc
  • 加强的

    { intensive } , mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều,...
  • 加强语气

    { emphasise } , nhấn mạnh, làm nổi bật (sự kiện...) { emphasize } , nhấn mạnh, làm nổi bật (sự kiện...)
  • 加快

    Mục lục 1 {accelerate } , làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp, rảo (bước), tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn,...
  • 加快转速

    { rev } , (viết tắt) của revolution, vòng quay, quay, xoay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top