- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
加枷锁
{ shackle } , cái cùm, cái còng, (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, cùm lại, xích lại,... -
加标点
{ punctuate } , chấm, đánh dấu chấm (câu...), (nghĩa bóng) lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói...), nhấn mạnh, đánh dấu chấm;... -
加桎梏
{ shackle } , cái cùm, cái còng, (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, cùm lại, xích lại,... -
加氟
{ fluoridize } , cho florua vào nước để ngừa sâu răng -
加氟作用
{ fluoridation } , sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng -
加氢
{ hydrogenation } , sự hyddrô hoá -
加水分解
{ hydrolysis } , (hoá học) sự thuỷ phân -
加油
{ cheer } , sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn,... -
加油于
{ oil } , dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem)... -
加油器
{ greaser } , người tra mỡ (vào máy), (kỹ thuật) cái tra dần mỡ, (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ), (từ lóng) người... -
加油机
{ tanker } , tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không) -
加油的人
{ greaser } , người tra mỡ (vào máy), (kỹ thuật) cái tra dần mỡ, (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ), (từ lóng) người... -
加油站
{ filling station } , cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô { service station } , nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay... -
加油者
{ lubricator } , thợ tra dầu mỡ (vào máy), cái tra dầu mỡ -
加法
{ addition } , (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm { additive } , để cộng vào, để thêm vào,... -
加法器
{ adder } , người cộng, máy cộng, rắn vipe, con chuồn chuồn { summator } , (máy tính) máy cộng, thanh cộng -
加浓
{ deepen } , làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...),... -
加温
{ warming } , sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm, (từ lóng) trận đòn, trận roi, làm cho ấm; ấm -
加热
Mục lục 1 {calefaction } , sự làm ấm, sự làm ra sức nóng 2 {cook } , người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi,... -
加热之人
{ heater } , bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.