Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加蜜使甜

{honey } , mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加蜜列

    { camomile } , (thực vật học) cúc La mã, hoa cúc La mã (dùng làm thuốc)
  • 加调味品于

    { savor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savour { savour } , vị, mùi vị; hương vị, (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ, thưởng thức,...
  • 加贴边

    { welt } , đường viền (găng tay, túi áo), diềm (ở mép đế giày dép), lằn roi ((cũng) weal), viền (găng tay, túi áo), khâu diềm...
  • 加边于

    { margin } , mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán),...
  • 加速

    Mục lục 1 {accelerate } , làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp, rảo (bước), tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn,...
  • 加速器

    { Accelerator } , người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh vật học) dây thần kinh...
  • 加速度

    { acceleration } , sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc
  • 加速的

    { accelerative } , làm nhanh thên, làm mau thêm
  • 加速者

    { Accelerator } , người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh vật học) dây thần kinh...
  • 加速计

    { accelerometer } , (Tech) máy đo gia tốc, gia tốc kế
  • 加速键

    { Accelerator Key } , (Tech) khóa gia tốc, phím gia tốc
  • 加速鼓风

    { overblow } , (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi...
  • 加醋于

    { vinegar } , giấm, (định ngữ) chua như giấm; khó chịu, trộn giấm, làm cho chua như giấm
  • 加重

    { aggravate } , làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu,...
  • 加重的

    { aggravating } , làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, chọc tức
  • 加重量于

    { Weight } , trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể thao)...
  • 加重音符号

    { accentuation } , sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm, sự nhấn mạnh, sự nêu bật
  • 加长

    { lengthen } , làm dài ra, kéo dài ra, dài ra
  • 加闰日

    { embolism } , (y học) sự tắc mạch
  • 加障碍于

    { handicap } , cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức), điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top