Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加速器

{Accelerator } , người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc


{smasher } , người đập vỡ, người đánh vỡ, (từ lóng) người giỏi, người cừ, (từ lóng) hàng loại thượng hạng, lý lẽ đanh thép, cú đấm trời giáng, cái ngã đau, người lưu hành bạc đồng giả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加速度

    { acceleration } , sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc
  • 加速的

    { accelerative } , làm nhanh thên, làm mau thêm
  • 加速者

    { Accelerator } , người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh vật học) dây thần kinh...
  • 加速计

    { accelerometer } , (Tech) máy đo gia tốc, gia tốc kế
  • 加速键

    { Accelerator Key } , (Tech) khóa gia tốc, phím gia tốc
  • 加速鼓风

    { overblow } , (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi...
  • 加醋于

    { vinegar } , giấm, (định ngữ) chua như giấm; khó chịu, trộn giấm, làm cho chua như giấm
  • 加重

    { aggravate } , làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu,...
  • 加重的

    { aggravating } , làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, chọc tức
  • 加重量于

    { Weight } , trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể thao)...
  • 加重音符号

    { accentuation } , sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm, sự nhấn mạnh, sự nêu bật
  • 加长

    { lengthen } , làm dài ra, kéo dài ra, dài ra
  • 加闰日

    { embolism } , (y học) sự tắc mạch
  • 加障碍于

    { handicap } , cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức), điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều...
  • 加饰边于

    { fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm),...
  • 加香料

    { spice } , đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, cho gia vị (vào thức ăn),...
  • 务农

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 务必

    { needs } 5ẸẪÌYẽĂ6he must go5 ẽẸẪẢễ,î ẽ̃,\"Ế̃,,îẩƯ6(he must + go away just when I wanted him5ẰựẸẪÓ& ẽ,Ẳ đyểu...
  • 劣学生

    { dunce } , người tối dạ, người ngu độn, mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)
  • 劣根性

    { scoundrelism } , hành vi scoundrel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top