Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

劣货

{bastard } , hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường loại xấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劣质的

    { tinpot } , kém, không có giá trị
  • 劣质酒

    { blue ruin } , rượu tồi, rượu gắt
  • 劣质酒精

    { faints } , nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu)
  • { stir } , (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo...
  • 动乱

    { convulsion } , sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển, (số nhiều) cơn cười thắt ruột, (số nhiều)...
  • 动乱不安的

    { troublous } , (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, hỗn loạn
  • 动乱不定

    { unsettle } , làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối
  • 动产

    Mục lục 1 {chattel } , động sản, là vật sở hữu của (nói về người nô lệ), chế đọ chiếm hữu nô lệ, tếch đi với...
  • 动产的

    { movable } , di động, tính có thể di chuyển { moveable } , di động, tính có thể di chuyển
  • 动人地

    { attractively } , hấp dẫn, lôi cuốn { engagingly } , hấp dẫn, thú vị { winningly } , hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
  • 动人的

    Mục lục 1 {affecting } , làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng 2 {appealing } , van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm,...
  • 动作

    Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • 动作学

    { kinesics } , sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ
  • 动作的

    { operant } , có hiệu lực, có thể quan sát được / đo được { operative } , có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế,...
  • 动作研究

    { motion study } , sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study)
  • 动作缓慢的

    { slow -moving } , chuyển động chậm; tiến triển chậm, bán ra chậm (hàng hoá...)
  • 动作迟钝的

    { heavy -footed } , nặng nề chậm chạp
  • 动关节

    { diarthrosis } , số nhiều diarthroses, khớp động
  • 动力

    Mục lục 1 {agency } , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở,...
  • 动力化

    { motorization } , sự cơ giới hoá, sự lắp động cơ (mô tơ) vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top