- Từ điển Trung - Việt
动机
{incentive } , khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy, sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy, động cơ (thúc đẩy làm việc gì)
{inducement } , sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến
{motif } , (văn học) chủ đề quán xuyến, (âm nhạc) nhạc tố, ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)
{motion } , sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị; sự đề nghị, (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc, ra hiệu, ra ý
{motivation } , sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
{motive } , vận động, chuyển động, cớ, lý do, động cơ (của một hành động), (như) motif, (như) motivate
{Signal } , dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu, ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
动武
{ assault } , cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, (nói trại) hiếp dâm,... -
动淫念
{ lust } , (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
动物
{ animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt { creature } ,... -
动物之鼻口
{ muzzle } , mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa... -
动物内脏
{ pluck } , sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng,... -
动物化
{ animalization } , sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục -
动物区系的
{ faunal } , (thuộc) hệ động vật (của một vùng) { faunistic } , (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật -
动物园
{ menagerie } , bầy thú (của một gánh xiếc) { vivarium } , nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú { zoo } , (thông... -
动物地学
{ zoogeographical } , (thuộc) địa lý động vật -
动物地理学
{ zoogeography } , địa lý động vật -
动物学
{ zoology } , động vật học -
动物学地
{ zoologically } , về phương diện động vật học -
动物学家
{ zoologist } , nhà động vật học -
动物学的
{ zoological } , (thuộc) động vật học -
动物展览
{ menagerie } , bầy thú (của một gánh xiếc) -
动物形像的
{ zoomorphic } , (thuộc) biến thái động vật, có biến thái động vật -
动物心理学
{ zoopsychology } , tâm lý học động vật -
动物志学
{ zoography } , động vật học miêu tả -
动物志的
{ faunal } , (thuộc) hệ động vật (của một vùng) { faunistic } , (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật -
动物性
{ animality } , tính động vật, tính thú, giới động vật, loài động vật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.