Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

劳动妇女

{workwoman } , nữ công nhân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劳动的

    { labouring } , cần lao, lao động, cực nhọc { working } , sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ...
  • 劳动者

    { labourer } , người lao động chân tay, lao công { toiler } , người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc
  • 劳动节

    { labor day } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín)
  • 劳工

    { labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những...
  • 劳工们

    { workpeople } , tầng lớp công nhân, những người lao động
  • 劳心工作

    { brainwork } , công việc trí óc; lao động trí óc
  • 劳心的人

    { brainworker } , người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc
  • 劳心的工作

    { headwork } , công việc trí óc
  • 劳碌命的

    { worrisome } , gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền
  • 劳苦

    { moil } , sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực
  • 劳苦的

    { toilful } , vất vả, cực nhọc { toilsome } , vất vả, khó nhọc, cực nhọc
  • 劳资关系

    { labour relations } , quan hệ đối với công nhân
  • { potential } , tiềm tàng, (vật lý) (thuộc) điện thế, (ngôn ngữ học) khả năng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh, tiềm lực;...
  • 势不可挡的

    { overwhelming } , tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
  • 势利

    { snobbery } , tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ
  • 势利的

    { ritzy } , (THGT) lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã { snobbish } , có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi
  • 势利的人

    { snob } , trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân...
  • 势利者

    { high -hat } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng, học làm...
  • 势力

    Mục lục 1 {force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều)...
  • 势力相等的

    { equiponderant } , ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với, đối trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top