Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

势不可挡的

{overwhelming } , tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 势利

    { snobbery } , tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ
  • 势利的

    { ritzy } , (THGT) lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã { snobbish } , có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi
  • 势利的人

    { snob } , trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân...
  • 势利者

    { high -hat } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng, học làm...
  • 势力

    Mục lục 1 {force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều)...
  • 势力相等的

    { equiponderant } , ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với, đối trọng
  • 势在必行的

    { imperative } , cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh,...
  • 势均力敌

    { counterbalance } , làm ngang bằng
  • 勃然大怒

    { blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ { flare } , ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé, ánh...
  • 勃起

    { erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen)...
  • 勃起的

    { erectile } , (sinh vật học) cương
  • 勃起者

    { erector } , người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle), (kỹ thuật)...
  • 勇士

    { ghazi } , chiến sĩ Itxlam chống lại các dị giáo { Trojan } , (thuộc) thành Tơ,roa, người thành Tơ,roa, (nghĩa bóng) người làm...
  • 勇壮华丽

    { bravura } , (NHạC) sự biểu diễn xuất sắc
  • 勇往直前的

    { precipitant } , (hoá học) chất làm kết tủa
  • 勇敢

    Mục lục 1 {boldness } , tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng,...
  • 勇敢地

    Mục lục 1 {bravely } , dũng cảm, gan góc 2 {courageously } , can đảm, dũng cảm 3 {gallantly } , gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch...
  • 勇敢地面对

    { outbrave } , can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại
  • 勇敢的

    Mục lục 1 {bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày,...
  • 勇敢的事迹

    { heroism } , đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top