Xem thêm các từ khác
-
勃起者
{ erector } , người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle), (kỹ thuật)... -
勇士
{ ghazi } , chiến sĩ Itxlam chống lại các dị giáo { Trojan } , (thuộc) thành Tơ,roa, người thành Tơ,roa, (nghĩa bóng) người làm... -
勇壮华丽
{ bravura } , (NHạC) sự biểu diễn xuất sắc -
勇往直前的
{ precipitant } , (hoá học) chất làm kết tủa -
勇敢
Mục lục 1 {boldness } , tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng,... -
勇敢地
Mục lục 1 {bravely } , dũng cảm, gan góc 2 {courageously } , can đảm, dũng cảm 3 {gallantly } , gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch... -
勇敢地面对
{ outbrave } , can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại -
勇敢的
Mục lục 1 {bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày,... -
勇敢的事迹
{ heroism } , đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng -
勇敢的人
{ ironside } , người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường, (Ironsides) (sử... -
勇敢的行为
{ gallantry } , sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự... -
勇敢者
{ brave } , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa... -
勇武
{ emprise } , hành động hào hiệp -
勇武的
{ valorous } , (thơ ca) dũng cảm -
勇气
Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng... -
勇猛
{ intrepidity } , tính gan dạ, tính dũng cảm { valor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) valour { valour } , (văn học); (thơ ca);(đùa cợt)... -
勇猛地
{ intrepidly } , gan dạ, dũng cảm -
勇猛的
{ intrepid } , gan dạ, dũng cảm { lionhearted } , dũng mãnh, dũng cảm -
勉励语
{ pep talk } , lời động viên, lời cổ vũ -
勉强
Mục lục 1 {barely } , công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ 2 {constrain } , bắt ép, ép buộc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.