Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

包含

Mục lục

{comprise } , gồm có, bao gồm


{contain } , chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia hết cho (một số)


{containment } , (chính trị) chính sách ngăn chận


{embrace } , sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)


{encompass } , vây quanh, bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành


{encompassment } , sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao gồm chứa đựng, sự mưu toan, sự hoàn thiện, sự hoàn thành


{include } , bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả


{including } , bao gồm cả, kể cả


{inclusion } , sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, (sinh vật học) thể vùi


{subsume } , xếp vào, gộp vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 包含的

    { included } , bao gồm cả, kể cả, (thực vật học) không thò ra (nhị hoa) { inclusive } , gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao...
  • 包含的东西

    { implicate } , ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao...
  • 包囊

    { cyst } , (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác, (y học) nang, u nang
  • 包囊形成

    { encystation } , (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác { encystment } , (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao...
  • 包囊虫病

    { cysticercosis } , số nhiều cysticercoses, bệnh nang sán; bệnh gạo sán
  • 包围

    Mục lục 1 {besiege } , (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin) 2 {case } , trường...
  • 包在叶腋内

    { subtend } , (toán học) trương (một cung), đối diện với (góc của một tam giác)...
  • 包外壳

    { encrust } /in\'krʌst/, phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài
  • 包容

    { subsume } , xếp vào, gộp vào
  • 包容力大的

    { comprehensive } , bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương...
  • 包封

    { envelopment } , sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc
  • 包扎

    { bind } /baund/, bounden /\'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận,...
  • 包抄

    { outflank } , đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch), dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác),...
  • 包括

    Mục lục 1 {comprehend } , hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm 2 {comprehensiveness } , tính chất bao hàm; tính...
  • 包括一切的

    { all -embracing } , bao gồm tất cả { all -in } , bao gồm tất cả
  • 包括地

    { comprehensively } , hoàn toàn, toàn diện
  • 包括的

    { inclusive } , gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản
  • 包机

    { charter flight } , chuyến bay thuê, hợp đồng thuê tầu
  • 包洋铁皮的

    { tinned } , tráng thiếc, đóng hộp
  • 包皮

    { foreskin } , (giải phẫu) bao quy đầu { prepuce } , (giải phẫu) bao quy đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top