Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

包装用物

{package } , gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món, đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 包装的

    { packaged } , được đóng gói
  • 包装纸

    { envelopment } , sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc { wrapping } , sự bọc, sự bao, sự gói,...
  • 包装者

    { packer } , người gói hàng; máy gói hàng, người đóng đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng...
  • 包装货物

    { pack } , bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng);...
  • 包裹

    Mục lục 1 {infold } , bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại 2 {pack } , bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn,...
  • 包裹性的

    { encapsulated } , kết vỏ; kết nang
  • 包裹物

    { envelope } , bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao,...
  • 包裹的

    { encapsulated } , kết vỏ; kết nang
  • 包裹邮递

    { parcel post } , bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện)
  • 包覆

    { coating } , lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
  • 包进

    { enfold } , bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại
  • 包迹

    { envelope } , bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao,...
  • 包钢

    { steeling } , sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép
  • 包铁粗杖

    { lathi } , gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân,ddộ)
  • 包锡的

    { tinned } , tráng thiếc, đóng hộp
  • 匆促

    { rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 匆促行事

    { rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 匆匆忙忙的

    { cursory } , vội, nhanh, lướt qua
  • 匆匆的

    { hasty } , vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ...
  • 匆匆离开

    { vamoose } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top