Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

包裹

Mục lục

{infold } , bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại


{pack } , bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi ((cũng) pack ice), (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người), lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...), gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài), xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn (khe hở), (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người), xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định, (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng, ((thường) + up) sắp xếp hành lý, đóng gói, đóng kiện, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi, khăn gói ra đi, cuốn gói, (từ lóng) làm xong, hoàn thành, (từ lóng) thôi ngừng, (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)


{package } , gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món, đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị


{parcel } , gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel), (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), mảnh đất, miếng đất, (từ cổ,nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần ((thường) to parcel out), (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường, (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào


{wrap } , khăn choàng; áo choàng, mền, chăn, bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau, quấn, bọc quanh, bọc trong, quấn trong, bị bao trùm trong (màn bí mật...), thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến, nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 包裹性的

    { encapsulated } , kết vỏ; kết nang
  • 包裹物

    { envelope } , bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao,...
  • 包裹的

    { encapsulated } , kết vỏ; kết nang
  • 包裹邮递

    { parcel post } , bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện)
  • 包覆

    { coating } , lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
  • 包进

    { enfold } , bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại
  • 包迹

    { envelope } , bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao,...
  • 包钢

    { steeling } , sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép
  • 包铁粗杖

    { lathi } , gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân,ddộ)
  • 包锡的

    { tinned } , tráng thiếc, đóng hộp
  • 匆促

    { rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 匆促行事

    { rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 匆匆忙忙的

    { cursory } , vội, nhanh, lướt qua
  • 匆匆的

    { hasty } , vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ...
  • 匆匆离开

    { vamoose } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi
  • 匆匆穿

    { throw } , sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất, (địa...
  • 匆匆记下

    { jotting } , đoạn ngắn ghi nhanh
  • 匆忙

    { haste } , sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp, (xem) speed, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp { hurry } , sự...
  • 匆忙做好

    { whack } , cú đánh mạnh; đòn đau, (từ lóng) phần, đánh mạnh, đánh đau, (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)
  • 匆忙地

    { hastily } , vội vàng, hấp tấp { hurriedly } , vội vàng, hối hả, hấp tấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top